Từ đồng nghĩa với "tự động"

tự động hóa tự hoạt động tự điều chỉnh máy tự động
súng tự động thiết bị tự động tự khởi động bán tự động
tự di chuyển cơ khí hóa tự nhiên tự khóa
vô ý thức thuộc tự động trạm tự động điện thoại tự động
hệ thống tự động quá trình tự động cảm biến tự động robot tự động