Từ đồng nghĩa với "tự động hóa"

tự động hoá sự tự động hóa sự tự động sự tự động hoá
công nghệ cao tin học hóa công nghiệp hóa cơ giới hóa
máy tính hóa kỹ thuật tự động tự động hệ thống tự động
quá trình tự động tự động điều khiển tự động hóa quy trình tự động hóa sản xuất
tự động hóa công nghiệp tự động hóa hệ thống tự động hóa thông tin tự động hóa thiết bị
tự động hóa máy móc