Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự ải"
tự sát
tự thiêu
tự làm hại bản thân
tấn công tự sát
nghi lễ tự sát
ăn lửa
mổ bụng
cắt bụng
tự tử
tự hủy
tự hại
tự hủy hoại
tự đốt
tự chém
tự cắt
tự bắn
tự nhảy
tự đâm
tự hủy diệt
tự tiêu diệt