Từ đồng nghĩa với "tựa nương"

nương tựa dựa vào phụ thuộc chống đỡ
hỗ trợ giúp đỡ bám víu nương nhờ
tín nhiệm tin cậy đỡ đầu che chở
bảo vệ cậy nhờ dựa dẫm nương tựa vào
tìm kiếm sự giúp đỡ điểm tựa sự hỗ trợ sự phụ thuộc