Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tựu chức"
nhậm chức
làm lễ
chủ tọa
quản lý
đảm nhiệm
thụ lý
đứng đầu
cầm quyền
nắm quyền
điều hành
chấp hành
thực hiện
tham gia
được bổ nhiệm
được giao
trực tiếp
đại diện
thực thi
chấp nhận
tiếp nhận