Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tựu trường"
tựu trường
khai giảng
bắt đầu học
trường
giáo dục
nhập học
đi học
học kỳ
học sinh
tập trung
ngày khai giảng
mở đầu năm học
khởi đầu
thời gian học
năm học
học tập
đi vào trường
thời điểm học
bắt đầu năm học
học đường