Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỳ"
tì bà
tì thiếp
tì tướng
tì vị
tỳ
tỳ vị
tỳ hưu
tỳ mệnh
tỳ tướng
tỳ nữ
tỳ phu
tỳ lão
tỳ đồng
tỳ sư
tỳ tôn
tỳ thê
tỳ đệ
tỳ huynh
tỳ tử
tỳ phách