Từ đồng nghĩa với "tỵ tổ"

tổ tổ chim tổ ấm
sào huyệt nơi ẩn náu ẩn núp trú
ẩn mình hang đá làm tổ đặt vào ổ
tìm tổ chim bắt tổ chim nơi trú ẩn chỗ ẩn náu
nơi ở nơi cư trú chỗ ở nơi lánh nạn