Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỵ tổ"
tổ
ổ
tổ chim
tổ ấm
sào huyệt
nơi ẩn náu
ẩn núp
trú
ẩn mình
hang đá
làm tổ
đặt vào ổ
tìm tổ chim
bắt tổ chim
nơi trú ẩn
chỗ ẩn náu
nơi ở
nơi cư trú
chỗ ở
nơi lánh nạn