Từ đồng nghĩa với "tỷ thí"

tỷ lệ tỷ số tỷ thí tỷ lệ phần trăm
tỷ lệ thuận tỷ lệ nghịch tỷ lệ sinh tỷ lệ tử
tỷ lệ thành công tỷ lệ thất bại tỷ lệ cạnh tranh tỷ lệ đầu tư
tỷ lệ lợi nhuận tỷ lệ chi phí tỷ lệ tăng trưởng tỷ lệ dân số
tỷ lệ thất nghiệp tỷ lệ học sinh tỷ lệ tốt nghiệp tỷ lệ tham gia