Từ đồng nghĩa với "tỷ úd"

tỷ lệ tỷ số tỷ suất tỷ giá
tỷ trọng tỷ dụ tỷ phú tỷ thí
tỷ như tí nhiệt tí số
tí lệ tí dụ tí trọng tí suất
tí phú tí thí tí như tí giá