Từ đồng nghĩa với "uỷ mị"

sướt mướt yếu đuối nhạy cảm mềm yếu
mỏng manh tình cảm đau khổ uỷ mị
thương cảm sầu muộn buồn bã thê lương
tê tái đau thương chán nản u uất
thảm thương khổ sở tuyệt vọng thê thảm