Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"u dẫn"
lời giới thiệu
lời dẫn
giới thiệu
mở đầu
lời mở đầu
chỉ dẫn
hướng dẫn
tóm tắt
tóm lược
phần giới thiệu
phần mở đầu
lời nói đầu
giới thiệu ngắn
đoạn mở đầu
đoạn giới thiệu
lời dẫn nhập
lời dẫn dắt
hướng dẫn sơ lược
hướng dẫn ngắn
tài liệu hướng dẫn