Từ đồng nghĩa với "u ẩn"

hư cấu ngụy tác làm giả giả mạo
hàng giả hoang đường sai sự thật không chính xác
không đích xác không xác thực đáng ngờ nghi ngờ
không có căn cứ không chính hãng chưa đáng tin có vấn đề
không đúng sự thật ngụy thư không tin cậy không minh bạch