Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ul uí"
mát mẻ
dễ chịu
mát
thoáng đãng
dịu dàng
êm ả
trong lành
mát lạnh
mát rượi
khô ráo
lạnh
mát mẻ
bình yên
thư thái
khó chịu
nắng nhẹ
nắng dịu
ẩm ướt
nắng gắt
oi bức