Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"um"
dày đặc
rậm rạp
um tùm
dày
nhiều
đầy
kín
chen chúc
sang trọng
tươi tốt
xum xuê
xum xê
bạt ngàn
mênh mông
rậm
thưa thớt
tràn ngập
phong phú
đông đúc
sầm uất