Từ đồng nghĩa với "um sùm"

om sòm ồn ào huyên náo rùm beng
ầm ĩ náo nhiệt xôn xao ồn ào
lộn xộn hò hét kích động sôi nổi
bát nháo hò reo chao đảo động trời
khua chiêng gây rối làm ầm gây ồn