Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"um tùm"
rậm
rậm rạp
sum sê
um tùm
mập mạp
đầy đặn
mập
béo
khối
dày
dày đặc
xum xuê
xum xue
cành lá um tùm
cây cối rậm rạp
cây cối sum sê
rậm rạp xanh tươi
cây cối dày đặc
cây cối mập mạp
cây cối đầy đặn
cây cối chắc nịch