Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"un đúc"
hun đúc
nấu chảy
đúc
chế tạo
hình thành
tạo ra
sản xuất
làm ra
hình thành
kết tinh
tinh luyện
chế biến
luyện kim
đúc khuôn
đúc mẫu
đúc thành
đúc vật
đúc sản phẩm
đúc kim loại
đúc nhựa