Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"urnba"
salsa
mambo
cha-cha
bailar
rhumba
cumbia
merengue
tango
bossa nova
flamenco
samba
valse
jive
rock and roll
hip hop
pop
nhạc dân gian
nhạc truyền thống
nhạc khiêu vũ
điệu nhảy