Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"urê"
urê
nitơ
amoniac
axit uric
urea
phân bón
chất dinh dưỡng
chất hữu cơ
chất khoáng
chất thải
hợp chất hữu cơ
chất lỏng
chất khí
chất rắn
phân hữu cơ
phân hóa học
chất dinh dưỡng thực vật
chất dinh dưỡng động vật
chất phụ gia
chất tạo màu