Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"utrầm"
u buồn
u sầu
u tối
u ám
u tịch
u nhã
u trầm
u hồn
u tĩnh
u u
u phiền
u nhạt
u lặng
u tê
u mờ
u ẩn
u tịch mịch
u uất
u sầu thảm
u tịch mịch