Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uy"
uy quyền
oai
uy tín
uy lực
uy nghi
uy thế
danh dự
thẩm quyền
quyền lực
sự tôn trọng
sự kính nể
sự ảnh hưởng
sự uy nghi
sự vững vàng
sự kiên quyết
sự mạnh mẽ
sự quyết đoán
sự tin cậy
sự bảo vệ
sự che chở