Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uyên thâm"
uyên bác
thâm thuý
sâu sắc
sâu đậm
thâm thẳm
kỹ lưỡng
chu đáo
nghiêm túc
triết học
thăm thẳm
tinh tế
khai sáng
sâu xa
thấu đáo
sáng suốt
thông minh
tinh thông
hiểu biết
sáng tạo
chuyên sâu