Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uy danh"
danh tiếng
uy tín
uy thế
sức ảnh hưởng
nổi tiếng
sự nổi tiếng
thanh thế
địa vị
danh vọng
uy lực
thanh danh
danh dự
danh nhân
danh tiếng lẫy lừng
sự tôn trọng
sự kính nể
tầm ảnh hưởng
sự nổi bật
danh tiếng vang dội
uy quyền
sự công nhận