Từ đồng nghĩa với "uy danh"

danh tiếng uy tín uy thế sức ảnh hưởng
nổi tiếng sự nổi tiếng thanh thế địa vị
danh vọng uy lực thanh danh danh dự
danh nhân danh tiếng lẫy lừng sự tôn trọng sự kính nể
tầm ảnh hưởng sự nổi bật danh tiếng vang dội uy quyền
sự công nhận