Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uy hiếp"
đe dọa
hăm dọa
răn đe
ép buộc
sự đe dọa
sự hăm dọa
sự doạ dẫm
chiến thuật hù dọa
khủng bố
bắt nạt
quấy rối
dọa dẫm
uy lực
đe nẹt
khủng bố tinh thần
đe dọa tinh thần
đe dọa thể xác
sự áp bức
sự cưỡng chế
sự khủng bố