Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uy lực"
quyền lực
uy quyền
uy thế
thế lực
sức mạnh
khả năng
quyền bính
quyền hạn
quyền uy
cường quốc
người quyền thế
quyền lực thế giới
ảnh hưởng
năng lực
tiềm năng
sức
năng suất
binh lực
lực lượng
quyền hành
tài năng
năng lượng