Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uyvũ"
bạo lực
quyền lực
sức mạnh
uy quyền
thế lực
cường quyền
độc tài
áp bức
chuyên chế
sát phạt
khủng bố
đe dọa
uy thế
cưỡng chế
bắt buộc
sức ép
tác động
ảnh hưởng
thống trị
kiểm soát