Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uyên"
uyên ương
uyên ương
rẽ thuý
chia uyên
tình yêu
cặp đôi
bạn đời
người yêu
tình nhân
cặp vợ chồng
đôi lứa
cặp tình nhân
cặp uyên ương
tình bạn
tình cảm
mối quan hệ
hạnh phúc
gắn bó
thân thiết
đồng hành