Từ đồng nghĩa với "uẩn khúc"

uẩn khúc khúc mắc rắc rối éo le
bí ẩn mập mờ khó hiểu lấp lửng
mờ ám trắc trở gian nan khó khăn
uốn quanh quanh co ngoằn ngoèo vòng vo
lắt léo lươn lẹo lén lút ẩn ý
tối nghĩa