Từ đồng nghĩa với "uốn"

quăn xoăn vặn nút chai xoắn
gấp khúc xoắn ốc lượn sóng uốn cong
uốn nắn uốn lượn uốn éo uốn gấp
uốn mình uốn dẻo uốn vặn uốn thẳng
uốn tít uốn khúc uốn vòm uốn dọc