Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"uỷ thác"
giao phó
ủy nhiệm
giao quyền
ủy quyền
chuyển nhượng
phó thác
giao trách nhiệm
tin tưởng
cử
đặt niềm tin
ủy thác
giao cho
phân công
chỉ định
nhờ cậy
dựa dẫm
giao phó trách nhiệm
ủy thác công việc
giao việc
chuyển giao