Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vành"
vòng
vòng tròn
vành xe
vành nón
vành thúng
vành tai
vành khăn
vành đai
vành mũ
vành ngoài
vành trong
vành bát
vành chén
vành gương
vành tôn
vành nhựa
vành kim loại
vành gỗ
vành bọc
vành lốp