Từ đồng nghĩa với "vành vạnh"

tròn trịa tròn đầy đặn mập mạp
béo tròn xoe tròn vo tròn trĩnh
tròn lẳn tròn đều mũm mĩm phúng phính
bầu bĩnh tròn tròn tròn trĩnh vành
vểnh vảnh đầy đặn mập