Từ đồng nghĩa với "vào sinh ra tử"

xông pha liều mạng mạo hiểm đối mặt
trải qua hiểm nguy sinh tử chấp nhận rủi ro đổ máu
chiến đấu tham gia trận mạc đương đầu vượt qua thử thách
gặp nguy hiểm đối diện cái chết sống chết có nhau bất chấp nguy hiểm
thử thách bản thân đi vào chốn hiểm nguy sống trong nguy hiểm đi đến cùng