Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào tròng"
mắc mưu
sa bẫy
dụ dỗ
bị lừa
bị mắc kẹt
bị gài
vướng vào
bị dồn vào
bị bắt
vào tù
chịu khổ
khổ sở
bị trừng phạt
bị giam
bị cầm tù
bị ràng buộc
bị áp lực
bị đè nén
bị xô đẩy
bị dồn ép