Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vát li"
vạt
vát
nhọn
góc
mũi
đầu
cạnh
hình chóp
hình nhọn
cắt
xén
bén
sắc
tạo hình
điểm
đường viền
hình dáng
cắt gọt
tỉa
chỉnh sửa