Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vâm"
voi
khỏe
mạnh
cường tráng
hùng mạnh
vạm vỡ
cơ bắp
khỏe mạnh
vạm vỡ
khỏe như voi
tráng kiện
dũng mãnh
vững chãi
bền bỉ
cường lực
khỏe khoắn
mạnh mẽ
vững vàng
cường tráng
vạm vỡ