Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vãn"
vẫn
vẫn còn
vẫn chưa
luôn
còn
mãi mãi
hãy còn
thậm chí
đứng yên
im lặng
yên lặng
lắng đi
tĩnh lặng
yên tĩnh
sự yên lặng
sự tĩnh mịch
tĩnh mịch
nín lặng
bình yên
still