Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vén"
giương
nhấc
nâng
nâng cao
đưa lên
kéo dậy
đỡ
cất
ngẩng
nhắc
bứng
nhổ
vén lên
vén cao
vén ra
vén mở
vén nhẹ
vén sang
vén góc
vén màn