Từ đồng nghĩa với "véo"

nhéo bóp kẹp cấu
véo má thúc ngắt vuốt
nhấc cấu véo giật xoáy
uốn bắt nhúm bó chặt
sự nắm bắt sự áp lực cái kẹp sự hạn chế