Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ví dụ ở"
ví dụ
thí dụ
ví như
như
chẳng hạn
cụ thể
mẫu
mẫu mực
hình mẫu
điển hình
minh họa
đưa ra
trình bày
nêu ra
khoảng
tương tự
giống như
cũng như
đặc biệt
điển hình cho