Từ đồng nghĩa với "ví dụ ở"

ví dụ thí dụ ví như như
chẳng hạn cụ thể mẫu mẫu mực
hình mẫu điển hình minh họa đưa ra
trình bày nêu ra khoảng tương tự
giống như cũng như đặc biệt điển hình cho