Từ đồng nghĩa với "ví von"

so sánh ẩn dụ hình ảnh biểu tượng
tượng trưng gợi tả miêu tả phép ví von
nghệ thuật tương đồng đối chiếu hình dung
trang trí tưởng tượng phỏng đoán khái quát
mô phỏng điển hình tương phản điển tích