Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vò"
vò
vò đầu bóp trán
vò đầu bứt tai
vò rượu
vò quần áo
vò nhàu tờ giấy
vò lúa
va chạm
cãi nhau
sự cãi nhau
sự bực bội
sự khó chịu
sự choáng óc
sự chấn động
gây bực bội
làm choáng
lắc lên
rung
chấn động
tiếng động chói tai