Từ đồng nghĩa với "vò"

vò đầu bóp trán vò đầu bứt tai vò rượu
vò quần áo vò nhàu tờ giấy vò lúa va chạm
cãi nhau sự cãi nhau sự bực bội sự khó chịu
sự choáng óc sự chấn động gây bực bội làm choáng
lắc lên rung chấn động tiếng động chói tai