Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòn vẹn"
vẹn vẹn
trọn vẹn
hoàn toàn
đầy đủ
nguyên vẹn
toàn vẹn
chỉ
đúng
chỉ có
riêng
một mình
đơn độc
đơn giản
thuần túy
tinh khiết
không hơn không kém
không thiếu
không thừa
vừa đủ
đúng như vậy