Từ đồng nghĩa với "vô cớ"

vô lý không lý do không có lý vô duyên
vô căn cứ vô cớ không có cớ không có nguyên nhân
không có động cơ vô nghĩa vô tội không chính đáng
không hợp lý không có chứng cứ vô hình vô cớ bị bắt
vô cớ nổi giận vô cớ đánh người không có lý do chính đáng không có lý do rõ ràng
không có lý do cụ thể