Từ đồng nghĩa với "vô hình"

vật vô hình sức mạnh vô hình tàng hình ẩn hình
khuất tầm nhìn không thể thấy được không nhìn thấy che giấu
ngụy trang tính vô hình không thể phát hiện được ẩn
không thể gặp được thế giới vô hình vô ảnh vô sắc
vô diện vô ảnh hình vô hình thể vô hình dạng