Từ đồng nghĩa với "vô tội vạ"

bừa bãi tuỳ tiện không có nguyên tắc không có quy tắc
vô tổ chức vô kỷ luật tùy hứng không kiểm soát
không có kế hoạch vô lý vô căn cứ không có lý do
không có chứng cứ mù quáng không suy nghĩ hành động bừa bãi
làm liều không có trách nhiệm không có chuẩn mực vô ý thức