Từ đồng nghĩa với "vô trị vô giác"

vô tri vô giác vô cảm vô thức
không nhận thức không tri thức không cảm nhận mù quáng
đần độn ngốc nghếch không hiểu biết không tỉnh táo
không suy nghĩ không ý thức hồn nhiên đơn giản
thờ ơ bàng quan vô tâm vô tư