Từ đồng nghĩa với "võ đoán"

phán đoán đoán mò suy diễn giả định
tùy tiện không căn cứ không có lý do đoán đại
đoán bừa không chắc chắn mơ hồ không rõ ràng
không xác thực không có chứng cứ tự ý tùy hứng
không có cơ sở không có nền tảng không có thông tin đánh giá chủ quan