Từ đồng nghĩa với "võ trí vô giác"

vô tri vô giác vô cảm không có ý thức
không có tri thức không hiểu biết mù quáng đần độn
ngốc nghếch khờ khạo bất lực không nhận thức
không suy nghĩ không cảm xúc tê liệt điếc không sợ súng
mờ mịt hồn nhiên vô tư vô tâm